Có 2 kết quả:
一次 yī cì ㄧ ㄘˋ • 依次 yī cì ㄧ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ nhất, đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
(1) first
(2) first time
(3) once
(4) (math.) linear (of degree one)
(2) first time
(3) once
(4) (math.) linear (of degree one)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in order
(2) in succession
(2) in succession
Bình luận 0